Translation meaning & definition of the word "snag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snag" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snag
[Snag]/snæg/
noun
1. A sharp protuberance
- synonym:
- snag
1. Một sự nhô ra sắc nét
- từ đồng nghĩa:
- snag
2. A dead tree that is still standing, usually in an undisturbed forest
- "A snag can provide food and a habitat for insects and birds"
- synonym:
- snag
2. Một cây chết vẫn còn đứng, thường là trong một khu rừng không bị xáo trộn
- "Một con rắn có thể cung cấp thức ăn và môi trường sống cho côn trùng và chim"
- từ đồng nghĩa:
- snag
3. An opening made forcibly as by pulling apart
- "There was a rip in his pants"
- "She had snags in her stockings"
- synonym:
- rip ,
- rent ,
- snag ,
- split ,
- tear
3. Một lối mở được thực hiện bằng cách kéo ra
- "Có một sự lột xác trong quần của anh ấy"
- "Cô ấy có snags trong vớ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- rip ,
- thuê ,
- snag ,
- chia ,
- xé
4. An unforeseen obstacle
- synonym:
- hang-up ,
- hitch ,
- rub ,
- snag
4. Một trở ngại không lường trước
- từ đồng nghĩa:
- treo lên ,
- quá giang ,
- chà ,
- snag
verb
1. Catch on a snag
- "I snagged my stocking"
- synonym:
- snag
1. Bắt trên một snag
- "Tôi đã lấy vớ của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- snag
2. Get by acting quickly and smartly
- "Snag a bargain"
- synonym:
- snag
2. Có được bằng cách hành động nhanh chóng và thông minh
- "Snag một món hời"
- từ đồng nghĩa:
- snag
3. Hew jaggedly
- synonym:
- snag
3. Vui vẻ
- từ đồng nghĩa:
- snag
Examples of using
That's the snag.
Đó là snag.
That's the snag.
Đó là snag.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English