Translation meaning & definition of the word "snack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snack" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snack
[Ăn nhẹ]/snæk/
noun
1. A light informal meal
- synonym:
- bite ,
- collation ,
- snack
1. Một bữa ăn không chính thức
- từ đồng nghĩa:
- cắn ,
- đối chiếu ,
- đồ ăn nhẹ
verb
1. Eat a snack
- Eat lightly
- "She never loses weight because she snacks between meals"
- synonym:
- nosh ,
- snack
1. Ăn một bữa ăn nhẹ
- Ăn nhẹ
- "Cô ấy không bao giờ giảm cân vì cô ấy ăn nhẹ giữa các bữa ăn"
- từ đồng nghĩa:
- không ,
- đồ ăn nhẹ
Examples of using
Do you feel like having a snack?
Bạn có cảm thấy muốn có một bữa ăn nhẹ?
There's enough time for a quick snack.
Có đủ thời gian cho một bữa ăn nhanh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English