Translation meaning & definition of the word "smug" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tự mãn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Smug
[Tự mãn]/sməg/
adjective
1. Marked by excessive complacency or self-satisfaction
- "A smug glow of self-congratulation"
- synonym:
- smug ,
- self-satisfied
1. Được đánh dấu bằng sự tự mãn quá mức hoặc tự hài lòng
- "Một ánh sáng tự mãn của sự tự chúc mừng"
- từ đồng nghĩa:
- tự mãn ,
- tự hài lòng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English