Translation meaning & definition of the word "smoker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người hút thuốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Smoker
[Người hút thuốc]/smoʊkər/
noun
1. A person who smokes tobacco
- synonym:
- smoker ,
- tobacco user
1. Một người hút thuốc lá
- từ đồng nghĩa:
- người hút thuốc ,
- người sử dụng thuốc lá
2. A party for men only (or one considered suitable for men only)
- synonym:
- stag party ,
- smoker
2. Một bữa tiệc chỉ dành cho nam giới (hoặc một bữa tiệc được coi là chỉ phù hợp với nam giới)
- từ đồng nghĩa:
- bữa tiệc stag ,
- người hút thuốc
3. A passenger car for passengers who wish to smoke
- synonym:
- smoker ,
- smoking car ,
- smoking carriage ,
- smoking compartment
3. Một chiếc xe khách cho hành khách muốn hút thuốc
- từ đồng nghĩa:
- người hút thuốc ,
- xe hút thuốc ,
- ngăn hút thuốc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English