Translation meaning & definition of the word "smoke" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "khói" sang tiếng Việt
Smoke
[Khói thuốc]noun
1. A cloud of fine particles suspended in a gas
- synonym:
- smoke ,
- fume
1. Một đám mây hạt mịn lơ lửng trong khí
- từ đồng nghĩa:
- khói ,
- bốc khói
2. A hot vapor containing fine particles of carbon being produced by combustion
- "The fire produced a tower of black smoke that could be seen for miles"
- synonym:
- smoke ,
- smoking
2. Một hơi nóng chứa các hạt carbon mịn được tạo ra bằng cách đốt cháy
- "Ngọn lửa tạo ra một tháp khói đen mà có thể được nhìn thấy hàng dặm"
- từ đồng nghĩa:
- khói ,
- hút thuốc
3. An indication of some hidden activity
- "With all that smoke there must be a fire somewhere"
- synonym:
- smoke
3. Một dấu hiệu của một số hoạt động ẩn
- "Với tất cả khói đó phải có lửa ở đâu đó"
- từ đồng nghĩa:
- khói
4. Something with no concrete substance
- "His dreams all turned to smoke"
- "It was just smoke and mirrors"
- synonym:
- smoke
4. Một cái gì đó không có chất bê tông
- "Những giấc mơ của anh ấy đều chuyển sang hút thuốc"
- "Đó chỉ là khói và gương"
- từ đồng nghĩa:
- khói
5. Tobacco leaves that have been made into a cylinder
- synonym:
- roll of tobacco ,
- smoke
5. Lá thuốc lá đã được làm thành một hình trụ
- từ đồng nghĩa:
- cuộn thuốc lá ,
- khói
6. Street names for marijuana
- synonym:
- pot ,
- grass ,
- green goddess ,
- dope ,
- weed ,
- gage ,
- sess ,
- sens ,
- smoke ,
- skunk ,
- locoweed ,
- Mary Jane
6. Tên đường phố cho cần sa
- từ đồng nghĩa:
- nồi ,
- cỏ ,
- nữ thần xanh ,
- dope ,
- cỏ dại ,
- gage ,
- sess ,
- cảm giác ,
- khói ,
- chồn hôi ,
- locoweed ,
- Mary Jane
7. The act of smoking tobacco or other substances
- "He went outside for a smoke"
- "Smoking stinks"
- synonym:
- smoke ,
- smoking
7. Hành vi hút thuốc lá hoặc các chất khác
- "Anh ấy đi ra ngoài để hút thuốc"
- "Hút thuốc hôi thối"
- từ đồng nghĩa:
- khói ,
- hút thuốc
8. (baseball) a pitch thrown with maximum velocity
- "He swung late on the fastball"
- "He showed batters nothing but smoke"
- synonym:
- fastball ,
- heater ,
- smoke ,
- hummer ,
- bullet
8. (bóng chày) một cú ném với vận tốc tối đa
- "Anh ấy vung bóng muộn"
- "Anh ấy cho thấy không có gì ngoài khói"
- từ đồng nghĩa:
- bóng ném ,
- lò sưởi ,
- khói ,
- hummer ,
- đạn
verb
1. Inhale and exhale smoke from cigarettes, cigars, pipes
- "We never smoked marijuana"
- "Do you smoke?"
- synonym:
- smoke
1. Hít và thở khói từ thuốc lá, xì gà, đường ống
- "Chúng tôi không bao giờ hút cần sa"
- "Bạn có hút thuốc không?"
- từ đồng nghĩa:
- khói
2. Emit a cloud of fine particles
- "The chimney was fuming"
- synonym:
- fume ,
- smoke
2. Phát ra một đám mây hạt mịn
- "Ống khói đã bốc khói"
- từ đồng nghĩa:
- bốc khói ,
- khói