Translation meaning & definition of the word "smog" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sương khói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Smog
[Sương khói]/smɑg/
noun
1. Air pollution by a mixture of smoke and fog
- synonym:
- smog ,
- smogginess
1. Ô nhiễm không khí bởi hỗn hợp khói và sương mù
- từ đồng nghĩa:
- khói bụi ,
- sương mù
Examples of using
Our city was covered with smog.
Thành phố của chúng tôi được bao phủ bởi khói bụi.
Our city was covered with smog.
Thành phố của chúng tôi được bao phủ bởi khói bụi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English