Translation meaning & definition of the word "smock" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "smock" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Smock
[Smock]/smɑk/
noun
1. A loose coverall (coat or frock) reaching down to the ankles
- synonym:
- duster ,
- gaberdine ,
- gabardine ,
- smock ,
- dust coat
1. Một lớp phủ lỏng lẻo (lớp phủ hoặc áo dài) chạm xuống mắt cá chân
- từ đồng nghĩa:
- khăn lau bụi ,
- gaberdine ,
- gabardine ,
- smock ,
- áo bụi
verb
1. Embellish by sewing in straight lines crossing each other diagonally
- "The folk dancers wore smocked shirts"
- synonym:
- smock
1. Tô điểm bằng cách khâu theo các đường thẳng chéo nhau theo đường chéo
- "Các vũ công dân gian mặc áo sơ mi"
- từ đồng nghĩa:
- smock
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English