Translation meaning & definition of the word "smitten" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mèo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Smitten
[Smitten]/smɪtən/
adjective
1. (used in combination) affected by something overwhelming
- "Conscience-smitten"
- "Awe-struck"
- synonym:
- smitten ,
- stricken ,
- struck
1. (được sử dụng kết hợp) bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó áp đảo
- "Lương tâm say mê"
- "Awe-struck"
- từ đồng nghĩa:
- say mê ,
- bị ảnh hưởng ,
- đánh
2. Marked by foolish or unreasoning fondness
- "Gaga over the rock group's new album"
- "He was infatuated with her"
- synonym:
- enamored ,
- infatuated ,
- in love ,
- potty ,
- smitten ,
- soft on(p) ,
- taken with(p)
2. Đánh dấu bằng sự yêu thích ngu ngốc hoặc vô lý
- "Gaga qua album mới của nhóm nhạc rock"
- "Anh ấy say mê cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- say mê ,
- mê đắm ,
- trong tình yêu ,
- bô ,
- mềm trên (p) ,
- chụp bằng (p)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English