Translation meaning & definition of the word "smith" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "smith" sang tiếng Việt
Smith
[Smith]noun
1. Rhodesian statesman who declared independence of zimbabwe from great britain (born in 1919)
- synonym:
- Smith ,
- Ian Smith ,
- Ian Douglas Smith
1. Chính khách người rhodesia tuyên bố độc lập của zimbabwe khỏi vương quốc anh (sinh năm 1919)
- từ đồng nghĩa:
- Smith ,
- Ian Smith ,
- Ian Douglas Smith
2. United states sculptor (1906-1965)
- synonym:
- Smith ,
- David Smith ,
- David Roland Smith
2. Nhà điêu khắc hoa kỳ (1906-1965)
- từ đồng nghĩa:
- Smith ,
- David Smith ,
- David Roland Smith
3. United states singer noted for her rendition of patriotic songs (1909-1986)
- synonym:
- Smith ,
- Kate Smith ,
- Kathryn Elizabeth Smith
3. Ca sĩ hoa kỳ lưu ý cho bài hát yêu nước của cô (1909-1986)
- từ đồng nghĩa:
- Smith ,
- Kate Smith ,
- Kathryn Elizabeth Smith
4. United states suffragist who refused to pay taxes until she could vote (1792-1886)
- synonym:
- Smith ,
- Julia Evelina Smith
4. Hoa kỳ, người đã từ chối nộp thuế cho đến khi cô có thể bỏ phiếu (1792-1886)
- từ đồng nghĩa:
- Smith ,
- Julia Evelina Smith
5. United states blues singer (1894-1937)
- synonym:
- Smith ,
- Bessie Smith
5. Ca sĩ blues hoa kỳ (1894-1937)
- từ đồng nghĩa:
- Smith ,
- Bessie Smith
6. Religious leader who founded the mormon church in 1830 (1805-1844)
- synonym:
- Smith ,
- Joseph Smith
6. Nhà lãnh đạo tôn giáo đã thành lập giáo hội mặc môn vào năm 1830 (1805-1844)
- từ đồng nghĩa:
- Smith ,
- Joseph Smith
7. English explorer who helped found the colony at jamestown, virginia
- Was said to have been saved by pocahontas (1580-1631)
- synonym:
- Smith ,
- John Smith ,
- Captain John Smith
7. Nhà thám hiểm người anh đã giúp tìm thấy thuộc địa tại jamestown, virginia
- Được cho là đã được cứu bởi pocahontas (1580-1631)
- từ đồng nghĩa:
- Smith ,
- John Smith ,
- Thuyền trưởng John Smith
8. Scottish economist who advocated private enterprise and free trade (1723-1790)
- synonym:
- Smith ,
- Adam Smith
8. Nhà kinh tế người scotland ủng hộ doanh nghiệp tư nhân và thương mại tự do (1723-1790)
- từ đồng nghĩa:
- Smith ,
- Adam Smith
9. Someone who works at something specified
- synonym:
- smith
9. Ai đó làm việc tại một cái gì đó được chỉ định
- từ đồng nghĩa:
- thợ rèn
10. Someone who works metal (especially by hammering it when it is hot and malleable)
- synonym:
- smith ,
- metalworker
10. Một người làm việc bằng kim loại (đặc biệt là bằng cách rèn nó khi trời nóng và dễ uốn)
- từ đồng nghĩa:
- thợ rèn ,
- thợ kim loại