Translation meaning & definition of the word "smile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cười" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Smile
[Nụ cười]/smaɪl/
noun
1. A facial expression characterized by turning up the corners of the mouth
- Usually shows pleasure or amusement
- synonym:
- smile ,
- smiling ,
- grin ,
- grinning
1. Một biểu hiện trên khuôn mặt đặc trưng bằng cách bật lên các góc của miệng
- Thường thể hiện niềm vui hoặc sự thích thú
- từ đồng nghĩa:
- nụ cười ,
- mỉm cười ,
- cười toe toét
verb
1. Change one's facial expression by spreading the lips, often to signal pleasure
- synonym:
- smile
1. Thay đổi biểu cảm khuôn mặt của một người bằng cách trải môi, thường để báo hiệu niềm vui
- từ đồng nghĩa:
- nụ cười
2. Express with a smile
- "She smiled her thanks"
- synonym:
- smile
2. Thể hiện bằng một nụ cười
- "Cô ấy cười cảm ơn"
- từ đồng nghĩa:
- nụ cười
Examples of using
You should smile sometimes.
Đôi khi bạn nên mỉm cười.
Tom could barely hide his smile.
Tom hầu như không thể che giấu nụ cười của mình.
A smile sends a friendship signal.
Một nụ cười gửi tín hiệu tình bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English