Translation meaning & definition of the word "smear" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "smear" sang tiếng Việt
Smear
[Xì trum]noun
1. Slanderous defamation
- synonym:
- smear ,
- vilification ,
- malignment
1. Phỉ báng
- từ đồng nghĩa:
- bôi nhọ ,
- phỉ báng ,
- sai sót
2. A thin tissue or blood sample spread on a glass slide and stained for cytologic examination and diagnosis under a microscope
- synonym:
- smear ,
- cytologic smear ,
- cytosmear
2. Một mô mỏng hoặc mẫu máu trải trên một phiến kính và nhuộm màu để kiểm tra và chẩn đoán tế bào học dưới kính hiển vi
- từ đồng nghĩa:
- bôi nhọ ,
- tế bào học
3. A blemish made by dirt
- "He had a smudge on his cheek"
- synonym:
- smudge ,
- spot ,
- blot ,
- daub ,
- smear ,
- smirch ,
- slur
3. Một nhược điểm được làm bởi bụi bẩn
- "Anh ấy có một vết nhòe trên má"
- từ đồng nghĩa:
- nhòe ,
- tại chỗ ,
- blot ,
- daub ,
- bôi nhọ ,
- nhếch nhác
4. An act that brings discredit to the person who does it
- "He made a huge blot on his copybook"
- synonym:
- blot ,
- smear ,
- smirch ,
- spot ,
- stain
4. Một hành động mang lại sự mất uy tín cho người thực hiện nó
- "Anh ấy đã tạo ra một đốm lớn trên cuốn sách sao chép của mình"
- từ đồng nghĩa:
- blot ,
- bôi nhọ ,
- nhếch nhác ,
- tại chỗ ,
- vết bẩn
verb
1. Stain by smearing or daubing with a dirty substance
- synonym:
- smear
1. Vết bẩn bằng cách bôi hoặc daubing với một chất bẩn
- từ đồng nghĩa:
- bôi nhọ
2. Make a smudge on
- Soil by smudging
- synonym:
- smear ,
- blur ,
- smudge ,
- smutch
2. Làm cho một vết bẩn trên
- Đất bằng cách làm nhòe
- từ đồng nghĩa:
- bôi nhọ ,
- mờ ,
- nhòe ,
- smutch
3. Cover (a surface) by smearing (a substance) over it
- "Smear the wall with paint"
- "Daub the ceiling with plaster"
- synonym:
- daub ,
- smear
3. Che (một bề mặt) bằng cách bôi (một chất) lên nó
- "Làm mờ tường bằng sơn"
- "Daub trần với thạch cao"
- từ đồng nghĩa:
- daub ,
- bôi nhọ
4. Charge falsely or with malicious intent
- Attack the good name and reputation of someone
- "The journalists have defamed me!" "the article in the paper sullied my reputation"
- synonym:
- defame ,
- slander ,
- smirch ,
- asperse ,
- denigrate ,
- calumniate ,
- smear ,
- sully ,
- besmirch
4. Buộc tội sai hoặc với mục đích xấu
- Tấn công tên tốt và danh tiếng của một ai đó
- "Các nhà báo đã nói xấu tôi!" "bài báo trong bài báo làm mất danh tiếng của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- phỉ báng ,
- vu khống ,
- nhếch nhác ,
- càng tốt ,
- chê bai ,
- sinh viên ,
- bôi nhọ ,
- hờn dỗi ,
- bao vây