Translation meaning & definition of the word "smashing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đập phá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Smashing
[Đập vỡ]/smæʃɪŋ/
noun
1. The act of breaking something into small pieces
- synonym:
- smashing ,
- shattering
1. Hành động phá vỡ một cái gì đó thành những mảnh nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- tan vỡ
adjective
1. Very good
- "He did a bully job"
- "A neat sports car"
- "Had a great time at the party"
- "You look simply smashing"
- synonym:
- bang-up ,
- bully ,
- corking ,
- cracking ,
- dandy ,
- great ,
- groovy ,
- keen ,
- neat ,
- nifty ,
- not bad(p) ,
- peachy ,
- slap-up ,
- swell ,
- smashing
1. Rất tốt
- "Anh ấy đã làm một công việc bắt nạt"
- "Một chiếc xe thể thao gọn gàng"
- "Đã có một thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc"
- "Bạn trông đơn giản là đập vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- nổ tung ,
- bắt nạt ,
- nút chai ,
- nứt ,
- công tử ,
- vĩ đại ,
- hấp dẫn ,
- quan tâm ,
- gọn gàng ,
- tiện lợi ,
- không tệ (p) ,
- đào ,
- tát lên ,
- sưng lên ,
- đập phá
Examples of using
I thought about smashing his guitar, but I didn't do it.
Tôi nghĩ về việc đập cây đàn guitar của anh ấy, nhưng tôi đã không làm điều đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English