Translation meaning & definition of the word "smash" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "đập" sang tiếng Việt
Smash
[Đập vỡ]noun
1. A vigorous blow
- "The sudden knock floored him"
- "He took a bash right in his face"
- "He got a bang on the head"
- synonym:
- knock ,
- bash ,
- bang ,
- smash ,
- belt
1. Một cú đánh mạnh mẽ
- "Tiếng gõ bất ngờ làm anh ta nổi lên"
- "Anh ấy đã đánh một cú đánh ngay vào mặt"
- "Anh ấy có một tiếng nổ trên đầu"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa ,
- bash ,
- bang ,
- đập phá ,
- thắt lưng
2. A serious collision (especially of motor vehicles)
- synonym:
- smash ,
- smash-up
2. Một vụ va chạm nghiêm trọng (đặc biệt là xe cơ giới)
- từ đồng nghĩa:
- đập phá
3. A hard return hitting the tennis ball above your head
- synonym:
- overhead ,
- smash
3. Một sự trở lại khó khăn khi đánh bóng tennis trên đầu của bạn
- từ đồng nghĩa:
- trên cao ,
- đập phá
4. The act of colliding with something
- "His crash through the window"
- "The fullback's smash into the defensive line"
- synonym:
- crash ,
- smash
4. Hành động va chạm với một cái gì đó
- "Tai nạn của anh ta qua cửa sổ"
- "Fullback's đập vào tuyến phòng thủ"
- từ đồng nghĩa:
- sự cố ,
- đập phá
5. A conspicuous success
- "That song was his first hit and marked the beginning of his career"
- "That new broadway show is a real smasher"
- "The party went with a bang"
- synonym:
- hit ,
- smash ,
- smasher ,
- strike ,
- bang
5. Một thành công dễ thấy
- "Bài hát đó là bản hit đầu tiên của anh ấy và đánh dấu sự khởi đầu sự nghiệp của anh ấy"
- "Chương trình broadway mới đó là một người đập phá thực sự"
- "Bữa tiệc diễn ra với một tiếng nổ"
- từ đồng nghĩa:
- đánh ,
- đập phá ,
- đình công ,
- bang
verb
1. Hit hard
- "He smashed a 3-run homer"
- synonym:
- smash ,
- nail ,
- boom ,
- blast
1. Đánh mạnh
- "Anh ta đập vỡ một homer 3 chạy"
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- móng tay ,
- bùng nổ ,
- vụ nổ
2. Break into pieces, as by striking or knocking over
- "Smash a plate"
- synonym:
- smash ,
- dash
2. Vỡ thành từng mảnh, như bằng cách đánh hoặc gõ
- "Đập vỡ một cái đĩa"
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- dấu gạch ngang
3. Reduce to bankruptcy
- "My daughter's fancy wedding is going to break me!"
- "The slump in the financial markets smashed him"
- synonym:
- bankrupt ,
- ruin ,
- break ,
- smash
3. Giảm phá sản
- "Đám cưới ưa thích của con gái tôi sẽ phá vỡ tôi!"
- "Sự sụt giảm trong thị trường tài chính đã đập tan anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- phá sản ,
- hủy hoại ,
- phá vỡ ,
- đập phá
4. Hit violently
- "She smashed her car against the guard rail"
- synonym:
- smash
4. Đánh dữ dội
- "Cô ấy đập xe của mình vào đường ray bảo vệ"
- từ đồng nghĩa:
- đập phá
5. Humiliate or depress completely
- "She was crushed by his refusal of her invitation"
- "The death of her son smashed her"
- synonym:
- crush ,
- smash ,
- demolish
5. Làm nhục hoặc chán nản hoàn toàn
- "Cô ấy đã bị nghiền nát bởi sự từ chối lời mời của anh ấy"
- "Cái chết của con trai cô đã đập vỡ cô"
- từ đồng nghĩa:
- lòng ,
- đập phá ,
- phá hủy
6. Damage or destroy as if by violence
- "The teenager banged up the car of his mother"
- synonym:
- bang up ,
- smash up ,
- smash
6. Thiệt hại hoặc phá hủy như thể bằng bạo lực
- "Thiếu niên đập xe của mẹ"
- từ đồng nghĩa:
- đập lên ,
- đập phá
7. Hit (a tennis ball) in a powerful overhead stroke
- synonym:
- smash
7. Đánh (một quả bóng tennis) trong một cú đánh mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- đập phá
8. Collide or strike violently and suddenly
- "The motorcycle smashed into the guard rail"
- synonym:
- smash
8. Va chạm hoặc tấn công dữ dội và đột ngột
- "Chiếc xe máy đâm vào đường ray bảo vệ"
- từ đồng nghĩa:
- đập phá
9. Overthrow or destroy (something considered evil or harmful)
- "The police smashed the drug ring after they were tipped off"
- synonym:
- smash
9. Lật đổ hoặc tiêu diệt (một cái gì đó được coi là xấu xa hoặc có hại)
- "Cảnh sát đã đập vỡ đường dây ma túy sau khi họ bị lật tẩy"
- từ đồng nghĩa:
- đập phá
10. Break suddenly into pieces, as from a violent blow
- "The window smashed"
- synonym:
- smash
10. Đột ngột thành từng mảnh, như từ một cú đánh dữ dội
- "Cửa sổ bị vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- đập phá
adverb
1. With a loud crash
- "The car went smash through the fence"
- synonym:
- smash ,
- smashingly
1. Với một vụ tai nạn lớn
- "Chiếc xe đã đâm xuyên qua hàng rào"
- từ đồng nghĩa:
- đập phá