Translation meaning & definition of the word "smartly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thông minh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Smartly
[Thông minh]/smɑrtli/
adverb
1. In a clever manner
- "They were cleverly arranged"
- "A smartly managed business"
- synonym:
- cleverly ,
- smartly
1. Một cách thông minh
- "Họ đã được sắp xếp khéo léo"
- "Một doanh nghiệp được quản lý thông minh"
- từ đồng nghĩa:
- khéo léo ,
- thông minh
2. With vigor
- In a vigorous manner
- "He defended his ideas vigorously"
- synonym:
- vigorously ,
- smartly
2. Mạnh mẽ
- Một cách mạnh mẽ
- "Anh bảo vệ ý tưởng của mình mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ ,
- thông minh
3. In a stylish manner
- "He was smartly dressed"
- synonym:
- smartly ,
- modishly ,
- sprucely
3. Một cách sành điệu
- "Anh ấy ăn mặc thông minh"
- từ đồng nghĩa:
- thông minh ,
- vừa phải ,
- vân sam
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English