Translation meaning & definition of the word "smack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "smack" sang tiếng Việt
Smack
[Đập]noun
1. A blow from a flat object (as an open hand)
- synonym:
- slap ,
- smack
1. Một cú đánh từ một vật thể phẳng (như một bàn tay mở)
- từ đồng nghĩa:
- tát ,
- đập
2. The taste experience when a savoury condiment is taken into the mouth
- synonym:
- relish ,
- flavor ,
- flavour ,
- sapidity ,
- savor ,
- savour ,
- smack ,
- nip ,
- tang
2. Trải nghiệm hương vị khi một gia vị mặn được đưa vào miệng
- từ đồng nghĩa:
- thưởng thức ,
- hương vị ,
- độ dẻo ,
- đập ,
- nip ,
- tang
3. A sailing ship (usually rigged like a sloop or cutter) used in fishing and sailing along the coast
- synonym:
- smack
3. Một chiếc thuyền buồm (thường được trang bị như một khẩu hiệu hoặc máy cắt) được sử dụng để câu cá và chèo thuyền dọc theo bờ biển
- từ đồng nghĩa:
- đập
4. Street names for heroin
- synonym:
- big H ,
- hell dust ,
- nose drops ,
- smack ,
- thunder ,
- skag ,
- scag
4. Tên đường phố cho heroin
- từ đồng nghĩa:
- lớn ,
- bụi địa ngục ,
- thuốc nhỏ mũi ,
- đập ,
- sấm sét ,
- skag ,
- lừa đảo
5. An enthusiastic kiss
- synonym:
- smack ,
- smooch
5. Một nụ hôn nhiệt tình
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- smooch
6. The act of smacking something
- A blow delivered with an open hand
- synonym:
- smack ,
- smacking ,
- slap
6. Hành động đập vỡ thứ gì đó
- Một cú đánh được đưa ra với một bàn tay mở
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- tát
verb
1. Deliver a hard blow to
- "The teacher smacked the student who had misbehaved"
- synonym:
- smack ,
- thwack
1. Giáng một đòn mạnh vào
- "Giáo viên đã đánh học sinh đã cư xử không đúng mực"
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- thuwack
2. Have an element suggestive (of something)
- "His speeches smacked of racism"
- "This passage smells of plagiarism"
- synonym:
- smack ,
- reek ,
- smell
2. Có một yếu tố gợi ý (của một cái gì đó)
- "Những bài phát biểu của anh ta bị đánh đập bởi phân biệt chủng tộc"
- "Đoạn văn này có mùi của đạo văn"
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- say mê ,
- mùi
3. Have a distinctive or characteristic taste
- "This tastes of nutmeg"
- synonym:
- smack ,
- taste
3. Có một hương vị đặc trưng hoặc đặc trưng
- "Hương vị hạt nhục đậu khấu"
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- hương vị
4. Kiss lightly
- synonym:
- smack ,
- peck
4. Hôn nhẹ
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- mổ
5. Press (the lips) together and open (the lips) noisily, as in eating
- synonym:
- smack
5. Ấn (đôi môi) với nhau và mở (đôi môi) ồn ào, như trong ăn
- từ đồng nghĩa:
- đập
adverb
1. Directly
- "He ran bang into the pole"
- "Ran slap into her"
- synonym:
- bang ,
- slap ,
- slapdash ,
- smack ,
- bolt
1. Trực tiếp
- "Anh ta chạy vào cột"
- "Chạy tát vào cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bang ,
- tát ,
- đập ,
- bu lông