Translation meaning & definition of the word "slyly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "slyly" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slyly
[Slyly]/slaɪli/
adverb
1. In an artful manner
- "He craftily arranged to be there when the decision was announced"
- "Had ever circumstances conspired so cunningly?"
- synonym:
- craftily ,
- cunningly ,
- foxily ,
- knavishly ,
- slyly ,
- trickily ,
- artfully
1. Một cách nghệ thuật
- "Anh ấy đã sắp xếp một cách khéo léo để có mặt khi quyết định được công bố"
- "Đã bao giờ hoàn cảnh âm mưu rất xảo quyệt?"
- từ đồng nghĩa:
- khéo léo ,
- xảo quyệt ,
- cáo buộc ,
- knavish ,
- ranh mãnh ,
- khó khăn ,
- nghệ thuật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English