Translation meaning & definition of the word "slut" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đĩ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slut
[Tát]/slət/
noun
1. A dirty untidy woman
- synonym:
- slattern ,
- slut ,
- slovenly woman ,
- trollop
1. Một người phụ nữ bẩn thỉu
- từ đồng nghĩa:
- mô hình ,
- đĩ ,
- người phụ nữ cẩu thả ,
- trollop
2. A woman adulterer
- synonym:
- adulteress ,
- fornicatress ,
- hussy ,
- jade ,
- loose woman ,
- slut ,
- strumpet ,
- trollop
2. Một người phụ nữ ngoại tình
- từ đồng nghĩa:
- ngoại tình ,
- fornicatress ,
- ồn ào ,
- ngọc bích ,
- người phụ nữ lỏng lẻo ,
- đĩ ,
- strumpet ,
- trollop
Examples of using
Everybody already knows you're a slut.
Mọi người đều đã biết bạn là một con đĩ.
The woman who seduced my poor husband is a slut.
Người phụ nữ quyến rũ người chồng tội nghiệp của tôi là một con đĩ.
This journalist is a queen of fake news, some even call her a media slut.
Nhà báo này là một nữ hoàng của tin tức giả mạo, một số thậm chí còn gọi cô là một con đĩ truyền thông.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English