Translation meaning & definition of the word "slush" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đè bẹp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slush
[Xả]/sləʃ/
noun
1. Partially melted snow
- synonym:
- slush
1. Tuyết tan một phần
- từ đồng nghĩa:
- bùn
verb
1. Make a splashing sound
- "Water was splashing on the floor"
- synonym:
- splash ,
- splosh ,
- slosh ,
- slush
1. Tạo ra một âm thanh bắn tung tóe
- "Nước đã bắn tung tóe trên sàn nhà"
- từ đồng nghĩa:
- bắn tung tóe ,
- slosh ,
- bùn
2. Spill or splash copiously or clumsily
- "Slosh paint all over the walls"
- synonym:
- slosh ,
- slush ,
- slosh around ,
- slush around
2. Tràn hoặc bắn tung tóe hoặc vụng về
- "Sơn sơn khắp các bức tường"
- từ đồng nghĩa:
- slosh ,
- bùn ,
- slosh xung quanh ,
- lảng vảng xung quanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English