Translation meaning & definition of the word "slurp" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhếch nhác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slurp
[Nhếch nhác]/slərp/
verb
1. Eat noisily
- "He slurped his soup"
- synonym:
- slurp
1. Ăn ồn ào
- "Anh ấy nhét súp của mình"
- từ đồng nghĩa:
- nhếch nhác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English