Translation meaning & definition of the word "sluggishly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhếch nhác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sluggishly
[Chậm chạp]/sləgɪʃli/
adverb
1. In a sluggish manner
- "The smoke rose sluggishly"
- synonym:
- sluggishly
1. Một cách chậm chạp
- "Khói bốc lên chậm chạp"
- từ đồng nghĩa:
- chậm chạp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English