Translation meaning & definition of the word "sluggish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chậm chạp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sluggish
[Chậm chạp]/sləgɪʃ/
adjective
1. Moving slowly
- "A sluggish stream"
- synonym:
- sluggish ,
- sulky
1. Di chuyển chậm
- "Một dòng chậm chạp"
- từ đồng nghĩa:
- chậm chạp ,
- hờn dỗi
2. (of business) not active or brisk
- "Business is dull (or slow)"
- "A sluggish market"
- synonym:
- dull ,
- slow ,
- sluggish
2. (của doanh nghiệp) không hoạt động hoặc nhanh chóng
- "Kinh doanh là buồn tẻ (hoặc chậm)"
- "Một thị trường chậm chạp"
- từ đồng nghĩa:
- buồn tẻ ,
- chậm ,
- chậm chạp
3. Slow and apathetic
- "She was fat and inert"
- "A sluggish worker"
- "A mind grown torpid in old age"
- synonym:
- inert ,
- sluggish ,
- soggy ,
- torpid
3. Chậm và thờ ơ
- "Cô ấy béo và trơ"
- "Một công nhân chậm chạp"
- "Một tâm trí trở nên dằn vặt khi về già"
- từ đồng nghĩa:
- trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ ,
- chậm chạp ,
- sũng nước ,
- dằn vặt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English