Translation meaning & definition of the word "slugger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "slugger" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slugger
[Kẻ lười biếng]/sləgər/
noun
1. (baseball) a ballplayer who is batting
- synonym:
- batter ,
- hitter ,
- slugger ,
- batsman
1. (bóng chày) một người chơi bóng đang đánh
- từ đồng nghĩa:
- bột ,
- hitter ,
- người chậm chạp ,
- người dơi
2. A boxer noted for an ability to deliver hard punches
- synonym:
- slugger ,
- slogger
2. Một võ sĩ được chú ý về khả năng đưa ra những cú đấm mạnh
- từ đồng nghĩa:
- người chậm chạp ,
- khẩu hiệu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English