Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "slowly" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "từ từ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Slowly

[Chậm rãi]
/sloʊli/

adverb

1. Without speed (`slow' is sometimes used informally for `slowly')

  • "He spoke slowly"
  • "Go easy here--the road is slippery"
  • "Glaciers move tardily"
  • "Please go slow so i can see the sights"
    synonym:
  • slowly
  • ,
  • slow
  • ,
  • easy
  • ,
  • tardily

1. Không có tốc độ ('chậm' đôi khi được sử dụng không chính thức cho 'từ từ')

  • "Anh nói chậm"
  • "Đi dễ dàng ở đây - con đường trơn trượt"
  • "Sông băng di chuyển chậm"
  • "Làm ơn đi chậm để tôi có thể nhìn thấy các điểm tham quan"
    từ đồng nghĩa:
  • từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ
  • ,
  • chậm
  • ,
  • dễ dàng
  • ,
  • chậm trễ

2. In music

  • "Play this lento, please"
    synonym:
  • lento
  • ,
  • slowly

2. Trong âm nhạc

  • "Chơi lento này, làm ơn"
    từ đồng nghĩa:
  • lento
  • ,
  • từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ

Examples of using

Would you please speak a little bit more slowly?
Bạn vui lòng nói chậm hơn một chút?
I can't hear you properly, please speak more slowly.
Tôi không thể nghe bạn nói đúng, xin vui lòng nói chậm hơn.
He spoke slowly, with a strong Texas accent.
Anh nói chậm, với giọng Texas mạnh mẽ.