Translation meaning & definition of the word "slouch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gạch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slouch
[Slouch]/slaʊʧ/
noun
1. An incompetent person
- Usually used in negative constructions
- "He's no slouch when it comes to baseball"
- synonym:
- slouch
1. Một người bất tài
- Thường được sử dụng trong các công trình tiêu cực
- "Anh ấy không hề lười biếng khi nói đến bóng chày"
- từ đồng nghĩa:
- trượt
2. A stooping carriage in standing and walking
- synonym:
- slouch
2. Một cỗ xe ngựa đứng và đi bộ
- từ đồng nghĩa:
- trượt
verb
1. Assume a drooping posture or carriage
- synonym:
- slump ,
- slouch
1. Giả định một tư thế rủ xuống hoặc vận chuyển
- từ đồng nghĩa:
- sụt giảm ,
- trượt
2. Walk slovenly
- synonym:
- slouch
2. Đi bộ cẩu thả
- từ đồng nghĩa:
- trượt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English