Translation meaning & definition of the word "slot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khe" sang tiếng Việt
Slot
[Khe]noun
1. A position in a grammatical linguistic construction in which a variety of alternative units are interchangeable
- "He developed a version of slot grammar"
- synonym:
- slot
1. Một vị trí trong một cấu trúc ngôn ngữ học trong đó một loạt các đơn vị thay thế có thể thay thế cho nhau
- "Anh ấy đã phát triển một phiên bản ngữ pháp khe"
- từ đồng nghĩa:
- khe
2. A small slit (as for inserting a coin or depositing mail)
- "He put a quarter in the slot"
- synonym:
- slot
2. Một khe nhỏ (như để chèn một đồng xu hoặc gửi thư)
- "Anh ấy đặt một phần tư vào khe"
- từ đồng nghĩa:
- khe
3. A time assigned on a schedule or agenda
- "The tv program has a new time slot"
- "An aircraft landing slot"
- synonym:
- time slot ,
- slot
3. Thời gian được chỉ định trong lịch trình hoặc chương trình nghị sự
- "Chương trình tv có khe thời gian mới"
- "Một khe hạ cánh máy bay"
- từ đồng nghĩa:
- khe thời gian ,
- khe
4. A position in a hierarchy or organization
- "Bob dylan occupied the top slot for several weeks"
- "She beat some tough competition for the number one slot"
- synonym:
- slot
4. Một vị trí trong một hệ thống phân cấp hoặc tổ chức
- "Bob dylan chiếm vị trí cao nhất trong vài tuần"
- "Cô ấy đã đánh bại một số đối thủ cạnh tranh khó khăn cho vị trí số một"
- từ đồng nghĩa:
- khe
5. The trail of an animal (especially a deer)
- "He followed the deer's slot over the soft turf to the edge of the trees"
- synonym:
- slot
5. Dấu vết của một con vật (đặc biệt là một con nai)
- "Anh ta đi theo khe của con nai trên bãi cỏ mềm đến mép cây"
- từ đồng nghĩa:
- khe
6. (computer) a socket in a microcomputer that will accept a plug-in circuit board
- "The pc had three slots for additional memory"
- synonym:
- slot ,
- expansion slot
6. (máy tính) ổ cắm trong máy vi tính sẽ chấp nhận bảng mạch cắm
- "Pc có ba khe cắm cho bộ nhớ bổ sung"
- từ đồng nghĩa:
- khe ,
- khe mở rộng
7. A slot machine that is used for gambling
- "They spend hours and hours just playing the slots"
- synonym:
- slot ,
- one-armed bandit
7. Một máy đánh bạc được sử dụng để đánh bạc
- "Họ dành hàng giờ chỉ để chơi các khe"
- từ đồng nghĩa:
- khe ,
- tên cướp một vũ trang
verb
1. Assign a time slot
- "Slot a television program"
- synonym:
- slot
1. Gán một khe thời gian
- "Khe một chương trình truyền hình"
- từ đồng nghĩa:
- khe