Translation meaning & definition of the word "sloppy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sloppy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sloppy
[Cẩu thả]/slɑpi/
adjective
1. Lacking neatness or order
- "A sloppy room"
- "Sloppy habits"
- synonym:
- sloppy
1. Thiếu gọn gàng hoặc trật tự
- "Một căn phòng cẩu thả"
- "Thói quen cẩu thả"
- từ đồng nghĩa:
- cẩu thả
2. Wet or smeared with a spilled liquid or moist material
- "A sloppy floor"
- "A sloppy saucer"
- synonym:
- sloppy
2. Ướt hoặc bôi bẩn bằng chất lỏng hoặc vật liệu ẩm bị đổ
- "Một sàn cẩu thả"
- "Một chiếc đĩa cẩu thả"
- từ đồng nghĩa:
- cẩu thả
3. (of soil) soft and watery
- "The ground was boggy under foot"
- "A marshy coastline"
- "Miry roads"
- "Wet mucky lowland"
- "Muddy barnyard"
- "Quaggy terrain"
- "The sloughy edge of the pond"
- "Swampy bayous"
- synonym:
- boggy ,
- marshy ,
- miry ,
- mucky ,
- muddy ,
- quaggy ,
- sloppy ,
- sloughy ,
- soggy ,
- squashy ,
- swampy ,
- waterlogged
3. (của đất) mềm và nước
- "Mặt đất bị sa lầy dưới chân"
- "Một bờ biển đầm lầy"
- "Con đường linh thiêng"
- "Vùng đất thấp ẩm ướt"
- "Barnyard bùn"
- "Địa hình đông đúc"
- "Rìa của ao"
- "Đầm lầy bay bổng"
- từ đồng nghĩa:
- không có thật ,
- đầm lầy ,
- kỳ diệu ,
- may mắn ,
- bùn ,
- vũng lầy ,
- cẩu thả ,
- nhếch nhác ,
- sũng nước ,
- bí ,
- ngập nước
4. Not fitting closely
- Hanging loosely
- "Baggy trousers"
- "A loose-fitting blouse is comfortable in hot weather"
- synonym:
- baggy ,
- loose-fitting ,
- sloppy
4. Không phù hợp chặt chẽ
- Treo lỏng lẻo
- "Quần rộng thùng thình"
- "Một chiếc áo vừa vặn thoải mái trong thời tiết nóng"
- từ đồng nghĩa:
- rộng thùng thình ,
- vừa vặn ,
- cẩu thả
5. Excessively or abnormally emotional
- synonym:
- overemotional ,
- sloppy
5. Tình cảm quá mức hoặc bất thường
- từ đồng nghĩa:
- quá mức ,
- cẩu thả
6. Marked by great carelessness
- "A most haphazard system of record keeping"
- "Slapdash work"
- "Slipshod spelling"
- "Sloppy workmanship"
- synonym:
- haphazard ,
- slapdash ,
- slipshod ,
- sloppy
6. Đánh dấu bởi sự bất cẩn lớn
- "Một hệ thống lưu giữ hồ sơ ngớ ngẩn nhất"
- "Công việc slapdash"
- "Đánh vần slipshod"
- "Tay nghề cẩu thả"
- từ đồng nghĩa:
- ngớ ngẩn ,
- tát ,
- trượt ,
- cẩu thả
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English