Translation meaning & definition of the word "slit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slit
[Rạch]/slɪt/
noun
1. A long narrow opening
- synonym:
- slit
1. Một lỗ hẹp dài
- từ đồng nghĩa:
- khe
2. Obscene terms for female genitals
- synonym:
- cunt ,
- puss ,
- pussy ,
- slit ,
- snatch ,
- twat
2. Thuật ngữ tục tĩu cho bộ phận sinh dục nữ
- từ đồng nghĩa:
- lồn ,
- puss ,
- âm hộ ,
- khe ,
- giật ,
- twat
3. A depression scratched or carved into a surface
- synonym:
- incision ,
- scratch ,
- prick ,
- slit ,
- dent
3. Một trầm cảm bị trầy xước hoặc khắc vào một bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- vết mổ ,
- gãi ,
- chích ,
- khe ,
- nha
4. A narrow fissure
- synonym:
- slit
4. Một khe nứt hẹp
- từ đồng nghĩa:
- khe
verb
1. Make a clean cut through
- "Slit her throat"
- synonym:
- slit ,
- slice
1. Cắt sạch
- "Rạch cổ cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- khe ,
- lát
2. Cut a slit into
- "Slit the throat of the victim"
- synonym:
- slit
2. Cắt một khe
- "Rạch cổ nạn nhân"
- từ đồng nghĩa:
- khe
Examples of using
Tom and his buddies slit the throats of eleven men and women.
Tom và những người bạn của anh ta cắt cổ họng của mười một người đàn ông và phụ nữ.
Tom and his buddies slit the throats of eleven men and women.
Tom và những người bạn của anh ta cắt cổ họng của mười một người đàn ông và phụ nữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English