Translation meaning & definition of the word "slipping" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trượt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slipping
[Trượt]/slɪpɪŋ/
adjective
1. Moving as on a slippery surface
- "His slipping and slithering progress over the ice"
- synonym:
- slipping ,
- slithering
1. Di chuyển như trên một bề mặt trơn trượt
- "Sự trượt dốc và trượt dốc của anh ấy trên băng"
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- trượt tuyết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English