Translation meaning & definition of the word "slipper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ " dép" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slipper
[Dép]/slɪpər/
noun
1. Low footwear that can be slipped on and off easily
- Usually worn indoors
- synonym:
- slipper ,
- carpet slipper
1. Giày dép thấp có thể trượt và dễ dàng
- Thường mặc trong nhà
- từ đồng nghĩa:
- dép ,
- dép thảm
2. A person who slips or slides because of loss of traction
- synonym:
- skidder ,
- slider ,
- slipper
2. Một người trượt hoặc trượt vì mất lực kéo
- từ đồng nghĩa:
- trượt tuyết ,
- thanh trượt ,
- dép
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English