Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "sling" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hát" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Sling

[Sling]
/slɪŋ/

noun

1. A highball with liquor and water with sugar and lemon or lime juice

    synonym:
  • sling

1. Một quả bóng cao với rượu và nước với đường và chanh hoặc nước cốt chanh

    từ đồng nghĩa:
  • trượt

2. A plaything consisting of a y-shaped stick with elastic between the arms

  • Used to propel small stones
    synonym:
  • slingshot
  • ,
  • sling
  • ,
  • catapult

2. Một đồ chơi bao gồm một thanh hình chữ y có độ đàn hồi giữa các cánh tay

  • Dùng để đẩy đá nhỏ
    từ đồng nghĩa:
  • súng cao su
  • ,
  • trượt
  • ,
  • máy phóng

3. A shoe that has a strap that wraps around the heel

    synonym:
  • slingback
  • ,
  • sling

3. Một chiếc giày có dây đeo quấn quanh gót chân

    từ đồng nghĩa:
  • trượt trở lại
  • ,
  • trượt

4. A simple weapon consisting of a looped strap in which a projectile is whirled and then released

    synonym:
  • sling

4. Một vũ khí đơn giản bao gồm một dây đeo có vòng trong đó một viên đạn được quay và sau đó được phát hành

    từ đồng nghĩa:
  • trượt

5. Bandage to support an injured forearm

  • Consisting of a wide triangular piece of cloth hanging from around the neck
    synonym:
  • sling
  • ,
  • scarf bandage
  • ,
  • triangular bandage

5. Băng bó để hỗ trợ một cẳng tay bị thương

  • Bao gồm một mảnh vải hình tam giác rộng treo quanh cổ
    từ đồng nghĩa:
  • trượt
  • ,
  • băng bó
  • ,
  • băng hình tam giác

verb

1. Hurl as if with a sling

    synonym:
  • sling
  • ,
  • catapult

1. Vội vã như thể với một cái địu

    từ đồng nghĩa:
  • trượt
  • ,
  • máy phóng

2. Hang loosely or freely

  • Let swing
    synonym:
  • sling

2. Treo lỏng lẻo hoặc tự do

  • Để đu
    từ đồng nghĩa:
  • trượt

3. Move with a sling

  • "Sling the cargo onto the ship"
    synonym:
  • sling

3. Di chuyển với một cái móc

  • "Lát hàng lên tàu"
    từ đồng nghĩa:
  • trượt

4. Hold or carry in a sling

  • "He cannot button his shirt with his slinged arm"
    synonym:
  • sling

4. Giữ hoặc mang trong một cái địu

  • "Anh ấy không thể cài nút áo bằng cánh tay bị trói"
    từ đồng nghĩa:
  • trượt