Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "slimy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mỏng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Slimy

[Mỏng]
/slaɪmi/

adjective

1. Covered with or resembling slime

  • "A slimy substance covered the rocks"
    synonym:
  • slimed
  • ,
  • slimy

1. Phủ hoặc giống với chất nhờn

  • "Một chất nhầy nhụa bao phủ các tảng đá"
    từ đồng nghĩa:
  • thon thả
  • ,
  • nhếch nhác

2. Morally reprehensible

  • "Would do something as despicable as murder"
  • "Ugly crimes"
  • "The vile development of slavery appalled them"
  • "A slimy little liar"
    synonym:
  • despicable
  • ,
  • ugly
  • ,
  • vile
  • ,
  • slimy
  • ,
  • unworthy
  • ,
  • worthless
  • ,
  • wretched

2. Đáng trách về mặt đạo đức

  • "Sẽ làm một cái gì đó đáng khinh như giết người"
  • "Tội ác xấu xí"
  • "Sự phát triển hèn hạ của chế độ nô lệ đã khiến họ kinh hoàng"
  • "Một kẻ nói dối nhỏ bé nhếch nhác"
    từ đồng nghĩa:
  • đáng khinh
  • ,
  • xấu xí
  • ,
  • hèn hạ
  • ,
  • nhếch nhác
  • ,
  • không xứng đáng
  • ,
  • vô giá trị
  • ,
  • khốn khổ

Examples of using

Something cold and slimy touched Nastya’s cheek, and she cringed, seeing it was a giant tentacle.
Một cái gì đó lạnh lẽo và nhếch nhác chạm vào má Nastya, và cô co rúm lại, thấy đó là một xúc tu khổng lồ.