Translation meaning & definition of the word "slight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhẹ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slight
[Nhẹ]/slaɪt/
noun
1. A deliberate discourteous act (usually as an expression of anger or disapproval)
- synonym:
- rebuff ,
- slight
1. Một hành động bất lịch sự có chủ ý (thường là một biểu hiện của sự tức giận hoặc không tán thành)
- từ đồng nghĩa:
- từ chối ,
- nhẹ
verb
1. Pay no attention to, disrespect
- "She cold-shouldered her ex-fiance"
- synonym:
- slight ,
- cold-shoulder
1. Không chú ý, thiếu tôn trọng
- "Cô ấy lạnh lùng với vị hôn phu cũ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- nhẹ ,
- vai lạnh
adjective
1. (quantifier used with mass nouns) small in quantity or degree
- Not much or almost none or (with `a') at least some
- "Little rain fell in may"
- "Gave it little thought"
- "Little time is left"
- "We still have little money"
- "A little hope remained"
- "There's slight chance that it will work"
- "There's a slight chance it will work"
- synonym:
- little(a) ,
- slight
1. (định lượng được sử dụng với danh từ khối lượng) nhỏ về số lượng hoặc độ
- Không nhiều hoặc gần như không có hoặc (với `a ') ít nhất một số
- "Mưa nhỏ rơi vào tháng năm"
- "Đã cho nó ít suy nghĩ"
- "Ít thời gian còn lại"
- "Chúng tôi vẫn còn ít tiền"
- "Một chút hy vọng vẫn còn"
- "Có một chút cơ hội rằng nó sẽ hoạt động"
- "Có một chút cơ hội nó sẽ làm việc"
- từ đồng nghĩa:
- ít (a) ,
- nhẹ
2. Lacking substance or significance
- "Slight evidence"
- "A tenuous argument"
- "A thin plot"
- A fragile claim to fame"
- synonym:
- flimsy ,
- fragile ,
- slight ,
- tenuous ,
- thin
2. Thiếu chất hoặc ý nghĩa
- "Bằng chứng nhẹ"
- "Một cuộc tranh luận khó khăn"
- "Một âm mưu mỏng"
- Một yêu sách mong manh để nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng manh ,
- mong manh ,
- nhẹ ,
- khó khăn ,
- mỏng
3. Being of delicate or slender build
- "She was slender as a willow shoot is slender"- frank norris
- "A slim girl with straight blonde hair"
- "Watched her slight figure cross the street"
- synonym:
- slender ,
- slight ,
- slim ,
- svelte
3. Được xây dựng tinh tế hoặc mảnh mai
- "Cô ấy mảnh khảnh như một cây liễu mảnh khảnh" - frank norris
- "Một cô gái mảnh khảnh với mái tóc vàng thẳng"
- "Xem hình dáng nhẹ của cô ấy băng qua đường"
- từ đồng nghĩa:
- mảnh ,
- nhẹ ,
- mảnh khảnh ,
- mảnh dẻ
Examples of using
It seems I have a slight cold.
Có vẻ như tôi bị cảm lạnh nhẹ.
Mary made a slight motion with her head.
Mary làm một chuyển động nhẹ với đầu của mình.
You may have a slight fever.
Bạn có thể bị sốt nhẹ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English