Translation meaning & definition of the word "slide" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "slide" sang tiếng Việt
Slide
[Trượt]noun
1. A small flat rectangular piece of glass on which specimens can be mounted for microscopic study
- synonym:
- slide ,
- microscope slide
1. Một mảnh thủy tinh hình chữ nhật phẳng nhỏ trên đó mẫu vật có thể được gắn cho nghiên cứu vi mô
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- kính hiển vi trượt
2. (geology) the descent of a large mass of earth or rocks or snow etc.
- synonym:
- slide
2. (địa chất) dòng dõi của một khối lớn đất hoặc đá hoặc tuyết, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- trượt
3. (music) rapid sliding up or down the musical scale
- "The violinist was indulgent with his swoops and slides"
- synonym:
- swoop ,
- slide
3. (âm nhạc) nhanh chóng trượt lên hoặc xuống thang âm nhạc
- "Nghệ sĩ violin đã nuông chiều với những cú đánh và slide của mình"
- từ đồng nghĩa:
- sà lan ,
- trượt
4. Plaything consisting of a sloping chute down which children can slide
- synonym:
- slide ,
- playground slide ,
- sliding board
4. Đồ chơi bao gồm một máng dốc xuống mà trẻ em có thể trượt
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- sân chơi trượt ,
- ván trượt
5. The act of moving smoothly along a surface while remaining in contact with it
- "His slide didn't stop until the bottom of the hill"
- "The children lined up for a coast down the snowy slope"
- synonym:
- slide ,
- glide ,
- coast
5. Hành động di chuyển trơn tru dọc theo một bề mặt trong khi vẫn tiếp xúc với nó
- "Slide của anh ấy đã không dừng lại cho đến dưới cùng của ngọn đồi"
- "Những đứa trẻ xếp hàng cho một bờ biển xuống dốc tuyết"
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- lướt qua ,
- bờ biển
6. A transparency mounted in a frame
- Viewed with a slide projector
- synonym:
- slide ,
- lantern slide
6. Một sự trong suốt được gắn trong một khung
- Xem với một máy chiếu slide
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- trượt đèn lồng
7. Sloping channel through which things can descend
- synonym:
- chute ,
- slide ,
- slideway ,
- sloping trough
7. Kênh dốc qua đó mọi thứ có thể hạ xuống
- từ đồng nghĩa:
- máng ,
- trượt ,
- đường trượt ,
- máng dốc
verb
1. Move obliquely or sideways, usually in an uncontrolled manner
- "The wheels skidded against the sidewalk"
- synonym:
- skid ,
- slip ,
- slue ,
- slew ,
- slide
1. Di chuyển xiên hoặc sang một bên, thường theo cách không kiểm soát
- "Các bánh xe trượt trên vỉa hè"
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- xoay
2. To pass or move unobtrusively or smoothly
- "They slid through the wicket in the big gate"
- synonym:
- slither ,
- slide
2. Để vượt qua hoặc di chuyển không phô trương hoặc trơn tru
- "Họ trượt qua cái bấc trong cổng lớn"
- từ đồng nghĩa:
- trượt
3. Move smoothly along a surface
- "He slid the money over to the other gambler"
- synonym:
- slide
3. Di chuyển trơn tru dọc theo một bề mặt
- "Anh ta đã chuyển tiền cho con bạc khác"
- từ đồng nghĩa:
- trượt