Translation meaning & definition of the word "slick" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "slick" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slick
[Slick]/slɪk/
noun
1. A slippery smoothness
- "He could feel the slickness of the tiller"
- synonym:
- slickness ,
- slick ,
- slipperiness ,
- slip
1. Một trơn trượt
- "Anh ấy có thể cảm thấy sự trơn tru của máy xới đất"
- từ đồng nghĩa:
- bóng mượt ,
- bóng ,
- trơn ,
- trượt
2. A magazine printed on good quality paper
- synonym:
- slick ,
- slick magazine ,
- glossy
2. Một tạp chí in trên giấy chất lượng tốt
- từ đồng nghĩa:
- bóng ,
- tạp chí slick
3. A film of oil or garbage floating on top of water
- synonym:
- slick
3. Một màng dầu hoặc rác trôi nổi trên mặt nước
- từ đồng nghĩa:
- bóng
4. A trowel used to make a surface slick
- synonym:
- slick
4. Một trowel được sử dụng để làm cho một bề mặt trơn
- từ đồng nghĩa:
- bóng
verb
1. Make slick or smooth
- synonym:
- slick ,
- sleek
1. Làm cho trơn hoặc mịn
- từ đồng nghĩa:
- bóng ,
- bóng bẩy
2. Give a smooth and glossy appearance
- "Slick one's hair"
- synonym:
- slick ,
- slick down ,
- sleek down
2. Cho vẻ ngoài mịn màng và bóng bẩy
- "Tóc trơn"
- từ đồng nghĩa:
- bóng ,
- trượt xuống ,
- bóng mượt
adjective
1. Made slick by e.g. ice or grease
- "Sidewalks slick with ice"
- "Roads are slickest when rain has just started and hasn't had time to wash away the oil"
- synonym:
- slick
1. Thực hiện slick bằng ví dụ: đá hoặc mỡ
- "Vỉa hè bóng bẩy với băng"
- "Đường nhỏ nhất khi mưa vừa mới bắt đầu và không có thời gian để rửa dầu"
- từ đồng nghĩa:
- bóng
2. Having only superficial plausibility
- "Glib promises"
- "A slick commercial"
- synonym:
- glib ,
- pat ,
- slick
2. Chỉ có sự hợp lý hời hợt
- "Lời hứa vui vẻ"
- "Một quảng cáo bóng bẩy"
- từ đồng nghĩa:
- glib ,
- vỗ ,
- bóng
3. Having a smooth, gleaming surface reflecting light
- "Glossy auburn hair"
- "Satiny gardenia petals"
- "Sleek black fur"
- "Silken eyelashes"
- "Silky skin"
- "A silklike fabric"
- "Slick seals and otters"
- synonym:
- satiny ,
- sleek ,
- silken ,
- silky ,
- silklike ,
- slick
3. Có bề mặt mịn, lấp lánh phản chiếu ánh sáng
- "Tóc màu nâu vàng"
- "Cánh hoa gardenia satiny"
- "Lông đen bóng mượt"
- "Lông mi lụa"
- "Da mềm"
- "Một loại vải lụa"
- "Con dấu trơn và rái cá"
- từ đồng nghĩa:
- satiny ,
- bóng bẩy ,
- lụa ,
- mượt ,
- bóng
4. Marked by skill in deception
- "Cunning men often pass for wise"
- "Deep political machinations"
- "A foxy scheme"
- "A slick evasive answer"
- "Sly as a fox"
- "Tricky dick"
- "A wily old attorney"
- synonym:
- crafty ,
- cunning ,
- dodgy ,
- foxy ,
- guileful ,
- knavish ,
- slick ,
- sly ,
- tricksy ,
- tricky ,
- wily
4. Đánh dấu bằng kỹ năng lừa dối
- "Những người đàn ông xảo quyệt thường vượt qua cho khôn ngoan"
- "Đâm mưu chính trị sâu sắc"
- "Một sơ đồ foxy"
- "Một câu trả lời lảng tránh"
- "Mù quáng như một con cáo"
- "Tinh ranh khó khăn"
- "Một luật sư già độc ác"
- từ đồng nghĩa:
- xảo quyệt ,
- tinh ranh ,
- foxy ,
- tội lỗi ,
- knavish ,
- bóng ,
- ranh mãnh ,
- mánh khóe ,
- khó khăn ,
- ngượng ngùng
Examples of using
Don't swallow that slick propaganda.
Đừng nuốt lời tuyên truyền bóng bẩy đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English