Translation meaning & definition of the word "slicing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cắt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slicing
[Cắt lát]/slaɪsɪŋ/
noun
1. A golf shot that curves to the right for a right-handed golfer
- "He took lessons to cure his slicing"
- synonym:
- slice ,
- fade ,
- slicing
1. Một cú đánh golf cong về phía bên phải cho một tay golf thuận tay phải
- "Anh ấy đã học bài để chữa cắt lát"
- từ đồng nghĩa:
- lát ,
- phai ,
- cắt lát
2. The act of cutting into slices
- synonym:
- slicing
2. Hành động cắt thành lát
- từ đồng nghĩa:
- cắt lát
Examples of using
My mother is slicing the cake into eight pieces.
Mẹ tôi đang cắt bánh thành tám miếng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English