Translation meaning & definition of the word "slice" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "slice" sang tiếng Việt
Slice
[Cắt lát]noun
1. A share of something
- "A slice of the company's revenue"
- synonym:
- slice ,
- piece
1. Một phần của một cái gì đó
- "Một phần doanh thu của công ty"
- từ đồng nghĩa:
- lát ,
- mảnh
2. A serving that has been cut from a larger portion
- "A piece of pie"
- "A slice of bread"
- synonym:
- piece ,
- slice
2. Một khẩu phần đã được cắt từ một phần lớn hơn
- "Một miếng bánh"
- "Một lát bánh mì"
- từ đồng nghĩa:
- mảnh ,
- lát
3. A wound made by cutting
- "He put a bandage over the cut"
- synonym:
- cut ,
- gash ,
- slash ,
- slice
3. Một vết thương được tạo ra bằng cách cắt
- "Anh ấy băng bó vết cắt"
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- vết thương ,
- chém ,
- lát
4. A golf shot that curves to the right for a right-handed golfer
- "He took lessons to cure his slicing"
- synonym:
- slice ,
- fade ,
- slicing
4. Một cú đánh golf uốn cong sang phải cho một tay golf thuận tay phải
- "Anh ấy đã học cách chữa vết cắt của mình"
- từ đồng nghĩa:
- lát ,
- phai nhạt ,
- cắt lát
5. A thin flat piece cut off of some object
- synonym:
- slice
5. Một mảnh phẳng mỏng cắt đứt một số vật thể
- từ đồng nghĩa:
- lát
6. A spatula for spreading paint or ink
- synonym:
- slice
6. Một thìa để rải sơn hoặc mực
- từ đồng nghĩa:
- lát
verb
1. Make a clean cut through
- "Slit her throat"
- synonym:
- slit ,
- slice
1. Thực hiện một vết cắt sạch sẽ thông qua
- "Rạch cổ họng cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- khe ,
- lát
2. Hit a ball and put a spin on it so that it travels in a different direction
- synonym:
- slice
2. Đánh một quả bóng và đặt một spin trên nó để nó đi theo một hướng khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- lát
3. Cut into slices
- "Slice the salami, please"
- synonym:
- slice ,
- slice up
3. Cắt thành lát
- "Làm ơn cắt xúc xích ý đi"
- từ đồng nghĩa:
- lát ,
- cắt lên
4. Hit a ball so that it causes a backspin
- synonym:
- slice
4. Đánh một quả bóng để nó gây ra một backspin
- từ đồng nghĩa:
- lát