Translation meaning & definition of the word "slew" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhếch nhác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slew
[Slew]/slu/
noun
1. (often followed by `of') a large number or amount or extent
- "A batch of letters"
- "A deal of trouble"
- "A lot of money"
- "He made a mint on the stock market"
- "See the rest of the winners in our huge passel of photos"
- "It must have cost plenty"
- "A slew of journalists"
- "A wad of money"
- synonym:
- batch ,
- deal ,
- flock ,
- good deal ,
- great deal ,
- hatful ,
- heap ,
- lot ,
- mass ,
- mess ,
- mickle ,
- mint ,
- mountain ,
- muckle ,
- passel ,
- peck ,
- pile ,
- plenty ,
- pot ,
- quite a little ,
- raft ,
- sight ,
- slew ,
- spate ,
- stack ,
- tidy sum ,
- wad
1. (thường được theo sau bởi 'của') một số lượng lớn hoặc số lượng hoặc mức độ
- "Một loạt các chữ cái"
- "Một vấn đề rắc rối"
- "Rất nhiều tiền"
- "Anh ấy đã tạo ra một loại bạc hà trên thị trường chứng khoán"
- "Xem phần còn lại của những người chiến thắng trong những bức ảnh khổng lồ của chúng tôi"
- "Nó phải có nhiều chi phí"
- "Một loạt các nhà báo"
- "Một đống tiền"
- từ đồng nghĩa:
- lô ,
- thỏa thuận ,
- đàn ,
- thỏa thuận tốt ,
- rất nhiều ,
- đáng ghét ,
- đống ,
- khối lượng ,
- lộn xộn ,
- mickle ,
- bạc hà ,
- núi ,
- muckle ,
- vượt qua ,
- mổ ,
- cọc ,
- nhiều ,
- nồi ,
- khá ít ,
- bè ,
- tầm nhìn ,
- xoay ,
- spate ,
- ngăn xếp ,
- tổng hợp gọn gàng ,
- mốt
verb
1. Turn sharply
- Change direction abruptly
- "The car cut to the left at the intersection"
- "The motorbike veered to the right"
- synonym:
- swerve ,
- sheer ,
- curve ,
- trend ,
- veer ,
- slue ,
- slew ,
- cut
1. Chuyển mạnh
- Đổi hướng đột ngột
- "Chiếc xe cắt sang trái ở ngã tư"
- "Xe máy rẽ sang phải"
- từ đồng nghĩa:
- xoay ,
- tuyệt đối ,
- đường cong ,
- xu hướng ,
- veer ,
- trượt ,
- cắt
2. Move obliquely or sideways, usually in an uncontrolled manner
- "The wheels skidded against the sidewalk"
- synonym:
- skid ,
- slip ,
- slue ,
- slew ,
- slide
2. Di chuyển xiên hoặc sang một bên, thường theo cách không kiểm soát
- "Các bánh xe trượt trên vỉa hè"
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- xoay
Examples of using
A slew of corporate logos adorned the entrance to the soccer match.
Một loạt các logo công ty tô điểm cho lối vào trận bóng đá.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English