Translation meaning & definition of the word "slender" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mảnh khảnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slender
[Mảnh khảnh]/slɛndər/
adjective
1. Being of delicate or slender build
- "She was slender as a willow shoot is slender"- frank norris
- "A slim girl with straight blonde hair"
- "Watched her slight figure cross the street"
- synonym:
- slender ,
- slight ,
- slim ,
- svelte
1. Được xây dựng tinh tế hoặc mảnh mai
- "Cô ấy mảnh khảnh như một cây liễu mảnh khảnh" - frank norris
- "Một cô gái mảnh khảnh với mái tóc vàng thẳng"
- "Xem hình dáng nhẹ của cô ấy băng qua đường"
- từ đồng nghĩa:
- mảnh ,
- nhẹ ,
- mảnh khảnh ,
- mảnh dẻ
2. Very narrow
- "A thin line across the page"
- synonym:
- slender ,
- thin
2. Rất hẹp
- "Một dòng mỏng trên trang"
- từ đồng nghĩa:
- mảnh ,
- mỏng
3. Having little width in proportion to the length or height
- "A slender pole"
- synonym:
- slender
3. Có ít chiều rộng tương ứng với chiều dài hoặc chiều cao
- "Một cây sào mảnh"
- từ đồng nghĩa:
- mảnh
4. Small in quantity
- "Slender wages"
- "A slim chance of winning"
- "A small surplus"
- synonym:
- slender ,
- slim
4. Số lượng nhỏ
- "Tiền lương mảnh khảnh"
- "Một cơ hội mỏng manh để chiến thắng"
- "Thặng dư nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- mảnh ,
- mảnh khảnh
5. Moving and bending with ease
- synonym:
- lissome ,
- lissom ,
- lithe ,
- lithesome ,
- slender ,
- supple ,
- svelte ,
- sylphlike
5. Di chuyển và uốn cong dễ dàng
- từ đồng nghĩa:
- lissome ,
- lissom ,
- lithe ,
- lithesome ,
- mảnh ,
- dẻo dai ,
- mảnh dẻ ,
- giống như
Examples of using
She was a tall, slender blonde.
Cô ấy là một cô gái tóc vàng cao, mảnh khảnh.
She has a slender figure.
Cô ấy có dáng người mảnh khảnh.
Sports activities require a slender figure.
Các hoạt động thể thao đòi hỏi một con số mảnh khảnh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English