Translation meaning & definition of the word "sleeper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngủ" sang tiếng Việt
Sleeper
[Ngủ]noun
1. A rester who is sleeping
- synonym:
- sleeper ,
- slumberer
1. Một người nghỉ ngơi đang ngủ
- từ đồng nghĩa:
- người ngủ ,
- người ổ chuột
2. A spy or saboteur or terrorist planted in an enemy country who lives there as a law-abiding citizen until activated by a prearranged signal
- synonym:
- sleeper
2. Một điệp viên hoặc kẻ phá hoại hoặc khủng bố được trồng ở một quốc gia kẻ thù sống ở đó như một công dân tuân thủ luật pháp cho đến khi được kích hoạt bởi một tín hiệu được sắp xếp trước
- từ đồng nghĩa:
- người ngủ
3. An unexpected achiever of success
- "The winner was a true sleeper--no one expected him to get it"
- synonym:
- sleeper
3. Một người thành công bất ngờ
- "Người chiến thắng là một người ngủ thực sự - không ai mong đợi anh ta có được nó"
- từ đồng nghĩa:
- người ngủ
4. One of the cross braces that support the rails on a railway track
- "The british call a railroad tie a sleeper"
- synonym:
- tie ,
- railroad tie ,
- crosstie ,
- sleeper
4. Một trong những niềng răng chéo hỗ trợ đường ray trên đường ray xe lửa
- "Người anh gọi đường sắt buộc một người ngủ"
- từ đồng nghĩa:
- cà vạt ,
- cà vạt đường sắt ,
- crosstie ,
- người ngủ
5. A passenger car that has berths for sleeping
- synonym:
- sleeping car ,
- sleeper ,
- wagon-lit
5. Một chiếc xe khách có bến để ngủ
- từ đồng nghĩa:
- xe ngủ ,
- người ngủ ,
- xe lửa
6. Pajamas with feet
- Worn by children
- synonym:
- sleeper
6. Đồ ngủ có chân
- Mặc bởi trẻ em
- từ đồng nghĩa:
- người ngủ
7. A piece of furniture that can be opened up into a bed
- synonym:
- sleeper
7. Một mảnh đồ nội thất có thể được mở ra trên giường
- từ đồng nghĩa:
- người ngủ
8. Tropical fish that resembles a goby and rests quietly on the bottom in shallow water
- synonym:
- sleeper ,
- sleeper goby
8. Cá nhiệt đới giống như một con cá bống và lặng lẽ nằm dưới đáy trong vùng nước nông
- từ đồng nghĩa:
- người ngủ
9. An unexpected hit
- "That movie was the sleeper of the summer"
- synonym:
- sleeper
9. Một cú đánh bất ngờ
- "Bộ phim đó là giấc ngủ của mùa hè"
- từ đồng nghĩa:
- người ngủ