Translation meaning & definition of the word "sleek" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tủ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sleek
[Kiểu dáng đẹp]/slik/
verb
1. Make slick or smooth
- synonym:
- slick ,
- sleek
1. Làm cho trơn hoặc mịn
- từ đồng nghĩa:
- bóng ,
- bóng bẩy
adjective
1. Well-groomed and neatly tailored
- Especially too well-groomed
- "Sleek figures in expensive clothes"
- synonym:
- sleek
1. Được chăm sóc chu đáo và gọn gàng
- Đặc biệt là được chăm sóc tốt
- "Con số bóng bẩy trong quần áo đắt tiền"
- từ đồng nghĩa:
- bóng bẩy
2. Designed or arranged to offer the least resistant to fluid flow
- "A streamlined convertible"
- synonym:
- streamlined ,
- aerodynamic ,
- flowing ,
- sleek
2. Được thiết kế hoặc sắp xếp để cung cấp khả năng chống lại dòng chất lỏng ít nhất
- "Một chuyển đổi hợp lý"
- từ đồng nghĩa:
- sắp xếp hợp lý ,
- khí động học ,
- chảy ,
- bóng bẩy
3. Having a smooth, gleaming surface reflecting light
- "Glossy auburn hair"
- "Satiny gardenia petals"
- "Sleek black fur"
- "Silken eyelashes"
- "Silky skin"
- "A silklike fabric"
- "Slick seals and otters"
- synonym:
- satiny ,
- sleek ,
- silken ,
- silky ,
- silklike ,
- slick
3. Có bề mặt mịn, lấp lánh phản chiếu ánh sáng
- "Tóc màu nâu vàng"
- "Cánh hoa gardenia satiny"
- "Lông đen bóng mượt"
- "Lông mi lụa"
- "Da mềm"
- "Một loại vải lụa"
- "Con dấu trơn và rái cá"
- từ đồng nghĩa:
- satiny ,
- bóng bẩy ,
- lụa ,
- mượt ,
- bóng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English