Translation meaning & definition of the word "sleazy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhếch nhác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sleazy
[Nhếch nhác]/slizi/
adjective
1. Of cloth
- Thin and loosely woven
- "The coat has a sleazy lining"
- synonym:
- sleazy
1. Vải
- Mỏng và dệt lỏng
- "Chiếc áo có lớp lót nhếch nhác"
- từ đồng nghĩa:
- nhếch nhác
2. Of very poor quality
- Flimsy
- synonym:
- bum ,
- cheap ,
- cheesy ,
- chintzy ,
- crummy ,
- punk ,
- sleazy ,
- tinny
2. Chất lượng rất kém
- Mỏng manh
- từ đồng nghĩa:
- ăn mày ,
- giá rẻ ,
- cheesy ,
- chintzy ,
- nhàu nát ,
- nhạc punk ,
- nhếch nhác ,
- tinny
3. Morally degraded
- "A seedy district"
- "The seamy side of life"
- "Sleazy characters hanging around casinos"
- "Sleazy storefronts with...dirt on the walls"- seattle weekly
- "The sordid details of his orgies stank under his very nostrils"- james joyce
- "The squalid atmosphere of intrigue and betrayal"
- synonym:
- seamy ,
- seedy ,
- sleazy ,
- sordid ,
- squalid
3. Xuống cấp về mặt đạo đức
- "Một huyện hạt giống"
- "Mặt liền mạch của cuộc sống"
- "Nhân vật nhếch nhác quanh sòng bạc"
- "Mặt tiền cửa hàng nhếch nhác với ... bụi bẩn trên tường" - seattle weekly
- "Những chi tiết bẩn thỉu về cơn cực khoái của anh ta nằm dưới lỗ mũi của anh ta" - james joyce
- "Bầu không khí bẩn thỉu của âm mưu và sự phản bội"
- từ đồng nghĩa:
- đường may ,
- hạt giống ,
- nhếch nhác ,
- bẩn thỉu ,
- con mực
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English