Translation meaning & definition of the word "slash" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "chém" sang tiếng Việt
Slash
[Chém]noun
1. A wound made by cutting
- "He put a bandage over the cut"
- synonym:
- cut ,
- gash ,
- slash ,
- slice
1. Một vết thương được tạo ra bằng cách cắt
- "Anh ấy băng bó vết cắt"
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- vết thương ,
- chém ,
- lát
2. An open tract of land in a forest that is strewn with debris from logging (or fire or wind)
- synonym:
- slash
2. Một dải đất trống trong một khu rừng rải rác các mảnh vụn từ việc khai thác gỗ (hoặc lửa hoặc gió)
- từ đồng nghĩa:
- chém
3. A punctuation mark (/) used to separate related items of information
- synonym:
- solidus ,
- slash ,
- virgule ,
- diagonal ,
- stroke ,
- separatrix
3. Dấu chấm câu (/) dùng để phân tách các mục thông tin liên quan
- từ đồng nghĩa:
- solidus ,
- chém ,
- virgule ,
- đường chéo ,
- đột qu ,
- separatrix
4. A strong sweeping cut made with a sharp instrument
- synonym:
- slash ,
- gash
4. Một vết cắt quét mạnh mẽ được thực hiện bằng một dụng cụ sắc bén
- từ đồng nghĩa:
- chém ,
- vết thương
verb
1. Cut with sweeping strokes
- As with an ax or machete
- synonym:
- slash ,
- cut down
1. Cắt bằng nét quét
- Như với một cái rìu hoặc dao rựa
- từ đồng nghĩa:
- chém ,
- cắt giảm
2. Beat severely with a whip or rod
- "The teacher often flogged the students"
- "The children were severely trounced"
- synonym:
- flog ,
- welt ,
- whip ,
- lather ,
- lash ,
- slash ,
- strap ,
- trounce
2. Đánh đập nghiêm trọng bằng roi hoặc gậy
- "Giáo viên thường đánh học sinh"
- "Những đứa trẻ đã bị đánh bại nặng nề"
- từ đồng nghĩa:
- đánh đòn ,
- chào ,
- roi da ,
- bọt ,
- đả kích ,
- chém ,
- dây đeo ,
- nảy
3. Cut open
- "She slashed her wrists"
- synonym:
- slash ,
- gash
3. Cắt mở
- "Cô ấy cứa cổ tay"
- từ đồng nghĩa:
- chém ,
- vết thương
4. Cut drastically
- "Prices were slashed"
- synonym:
- slash
4. Cắt quyết liệt
- "Giá đã bị giảm"
- từ đồng nghĩa:
- chém
5. Move or stir about violently
- "The feverish patient thrashed around in his bed"
- synonym:
- convulse ,
- thresh ,
- thresh about ,
- thrash ,
- thrash about ,
- slash ,
- toss ,
- jactitate
5. Di chuyển hoặc khuấy động dữ dội
- "Bệnh nhân sốt đập mạnh trên giường"
- từ đồng nghĩa:
- co giật ,
- đập mạnh ,
- thresh về ,
- thrash ,
- thrash về ,
- chém ,
- tung ,
- giật