Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "slash" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa từ "chém" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Slash

[Chém]
/slæʃ/

noun

1. A wound made by cutting

  • "He put a bandage over the cut"
    synonym:
  • cut
  • ,
  • gash
  • ,
  • slash
  • ,
  • slice

1. Một vết thương được tạo ra bằng cách cắt

  • "Anh ấy băng bó vết cắt"
    từ đồng nghĩa:
  • cắt
  • ,
  • vết thương
  • ,
  • chém
  • ,
  • lát

2. An open tract of land in a forest that is strewn with debris from logging (or fire or wind)

    synonym:
  • slash

2. Một dải đất trống trong một khu rừng rải rác các mảnh vụn từ việc khai thác gỗ (hoặc lửa hoặc gió)

    từ đồng nghĩa:
  • chém

3. A punctuation mark (/) used to separate related items of information

    synonym:
  • solidus
  • ,
  • slash
  • ,
  • virgule
  • ,
  • diagonal
  • ,
  • stroke
  • ,
  • separatrix

3. Dấu chấm câu (/) dùng để phân tách các mục thông tin liên quan

    từ đồng nghĩa:
  • solidus
  • ,
  • chém
  • ,
  • virgule
  • ,
  • đường chéo
  • ,
  • đột qu
  • ,
  • separatrix

4. A strong sweeping cut made with a sharp instrument

    synonym:
  • slash
  • ,
  • gash

4. Một vết cắt quét mạnh mẽ được thực hiện bằng một dụng cụ sắc bén

    từ đồng nghĩa:
  • chém
  • ,
  • vết thương

verb

1. Cut with sweeping strokes

  • As with an ax or machete
    synonym:
  • slash
  • ,
  • cut down

1. Cắt bằng nét quét

  • Như với một cái rìu hoặc dao rựa
    từ đồng nghĩa:
  • chém
  • ,
  • cắt giảm

2. Beat severely with a whip or rod

  • "The teacher often flogged the students"
  • "The children were severely trounced"
    synonym:
  • flog
  • ,
  • welt
  • ,
  • whip
  • ,
  • lather
  • ,
  • lash
  • ,
  • slash
  • ,
  • strap
  • ,
  • trounce

2. Đánh đập nghiêm trọng bằng roi hoặc gậy

  • "Giáo viên thường đánh học sinh"
  • "Những đứa trẻ đã bị đánh bại nặng nề"
    từ đồng nghĩa:
  • đánh đòn
  • ,
  • chào
  • ,
  • roi da
  • ,
  • bọt
  • ,
  • đả kích
  • ,
  • chém
  • ,
  • dây đeo
  • ,
  • nảy

3. Cut open

  • "She slashed her wrists"
    synonym:
  • slash
  • ,
  • gash

3. Cắt mở

  • "Cô ấy cứa cổ tay"
    từ đồng nghĩa:
  • chém
  • ,
  • vết thương

4. Cut drastically

  • "Prices were slashed"
    synonym:
  • slash

4. Cắt quyết liệt

  • "Giá đã bị giảm"
    từ đồng nghĩa:
  • chém

5. Move or stir about violently

  • "The feverish patient thrashed around in his bed"
    synonym:
  • convulse
  • ,
  • thresh
  • ,
  • thresh about
  • ,
  • thrash
  • ,
  • thrash about
  • ,
  • slash
  • ,
  • toss
  • ,
  • jactitate

5. Di chuyển hoặc khuấy động dữ dội

  • "Bệnh nhân sốt đập mạnh trên giường"
    từ đồng nghĩa:
  • co giật
  • ,
  • đập mạnh
  • ,
  • thresh về
  • ,
  • thrash
  • ,
  • thrash về
  • ,
  • chém
  • ,
  • tung
  • ,
  • giật