Translation meaning & definition of the word "slap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slap
[Tát]/slæp/
noun
1. A blow from a flat object (as an open hand)
- synonym:
- slap ,
- smack
1. Một cú đánh từ một vật thể phẳng (như một bàn tay mở)
- từ đồng nghĩa:
- tát ,
- đập
2. The act of smacking something
- A blow delivered with an open hand
- synonym:
- smack ,
- smacking ,
- slap
2. Hành động đập vỡ thứ gì đó
- Một cú đánh được đưa ra với một bàn tay mở
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- tát
verb
1. Hit with something flat, like a paddle or the open hand
- "The impatient teacher slapped the student"
- "A gunshot slapped him on the forehead"
- synonym:
- slap
1. Đánh với một cái gì đó bằng phẳng, như mái chèo hoặc bàn tay mở
- "Giáo viên thiếu kiên nhẫn đã tát học sinh"
- "Một phát súng tát vào trán anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- tát
adverb
1. Directly
- "He ran bang into the pole"
- "Ran slap into her"
- synonym:
- bang ,
- slap ,
- slapdash ,
- smack ,
- bolt
1. Trực tiếp
- "Anh ta chạy vào cột"
- "Chạy tát vào cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bang ,
- tát ,
- đập ,
- bu lông
Examples of using
After saying bad things about her, he got a slap in the face.
Sau khi nói những điều xấu về cô, anh ta tát vào mặt.
That girl wants a good slap!
Cô gái đó muốn một cái tát tốt!
I gave him a slap.
Tôi cho anh ta một cái tát.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English