Translation meaning & definition of the word "slang" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiếng lóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slang
[Tiếng lóng]/slæŋ/
noun
1. Informal language consisting of words and expressions that are not considered appropriate for formal occasions
- Often vituperative or vulgar
- "Their speech was full of slang expressions"
- synonym:
- slang ,
- slang expression ,
- slang term
1. Ngôn ngữ không chính thức bao gồm các từ và thành ngữ không được coi là phù hợp cho các dịp chính thức
- Thường có tác dụng thủy sinh hoặc thô tục
- "Bài phát biểu của họ đầy những biểu hiện tiếng lóng"
- từ đồng nghĩa:
- tiếng lóng ,
- biểu thức tiếng lóng ,
- thuật ngữ tiếng lóng
2. A characteristic language of a particular group (as among thieves)
- "They don't speak our lingo"
- synonym:
- slang ,
- cant ,
- jargon ,
- lingo ,
- argot ,
- patois ,
- vernacular
2. Một ngôn ngữ đặc trưng của một nhóm cụ thể (như trong số những tên trộm)
- "Họ không nói biệt ngữ của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- tiếng lóng ,
- không thể ,
- biệt ngữ ,
- argot ,
- yêu nước ,
- bản địa
verb
1. Use slang or vulgar language
- synonym:
- slang
1. Sử dụng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ thô tục
- từ đồng nghĩa:
- tiếng lóng
2. Fool or hoax
- "The immigrant was duped because he trusted everyone"
- "You can't fool me!"
- synonym:
- gull ,
- dupe ,
- slang ,
- befool ,
- cod ,
- fool ,
- put on ,
- take in ,
- put one over ,
- put one across
2. Lừa hoặc chơi khăm
- "Người nhập cư bị lừa vì anh ta tin tưởng tất cả mọi người"
- "Bạn không thể lừa tôi!"
- từ đồng nghĩa:
- mòng biển ,
- dupe ,
- tiếng lóng ,
- befool ,
- cá tuyết ,
- đồ ngốc ,
- đưa vào ,
- đặt một
3. Abuse with coarse language
- synonym:
- slang
3. Lạm dụng với ngôn ngữ thô
- từ đồng nghĩa:
- tiếng lóng
Examples of using
It's fun to learn slang words in foreign languages.
Thật thú vị khi học các từ lóng trong ngoại ngữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English