Translation meaning & definition of the word "slam" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "slam" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slam
[Slam]/slæm/
noun
1. Winning all or all but one of the tricks in bridge
- synonym:
- slam ,
- sweep
1. Chiến thắng tất cả hoặc tất cả trừ một trong những mánh khóe trong cầu
- từ đồng nghĩa:
- slam ,
- quét
2. The noise made by the forceful impact of two objects
- synonym:
- slam
2. Tiếng ồn do tác động mạnh mẽ của hai vật thể
- từ đồng nghĩa:
- slam
3. A forceful impact that makes a loud noise
- synonym:
- slam
3. Một tác động mạnh mẽ làm cho một tiếng ồn lớn
- từ đồng nghĩa:
- slam
4. An aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect
- "His parting shot was `drop dead'"
- "She threw shafts of sarcasm"
- "She takes a dig at me every chance she gets"
- synonym:
- shot ,
- shaft ,
- slam ,
- dig ,
- barb ,
- jibe ,
- gibe
4. Một nhận xét tích cực nhắm vào một người như tên lửa và có ý định có hiệu lực
- "Cú đánh chia tay của anh ấy là 'thả chết'"
- "Cô ấy ném trục mỉa mai"
- "Cô ấy đào tôi mỗi khi có cơ hội"
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- trục ,
- slam ,
- đào ,
- thịt nướng ,
- jibe ,
- gibe
verb
1. Close violently
- "He slammed the door shut"
- synonym:
- slam ,
- bang
1. Gần gũi dữ dội
- "Anh đóng sầm cửa lại"
- từ đồng nghĩa:
- slam ,
- bang
2. Strike violently
- "Slam the ball"
- synonym:
- slam ,
- bang
2. Tấn công dữ dội
- "Đập bóng"
- từ đồng nghĩa:
- slam ,
- bang
3. Dance the slam dance
- synonym:
- slam dance ,
- slam ,
- mosh ,
- thrash
3. Nhảy điệu nhảy
- từ đồng nghĩa:
- nhảy sham ,
- slam ,
- mosh ,
- kinh hoàng
4. Throw violently
- "He slammed the book on the table"
- synonym:
- slam ,
- flap down
4. Ném dữ dội
- "Anh ta đập cuốn sách lên bàn"
- từ đồng nghĩa:
- slam ,
- vỗ xuống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English