Translation meaning & definition of the word "slain" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bị giết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Slain
[Slain]/slen/
noun
1. People who have been slain (as in battle)
- synonym:
- slain
1. Những người đã bị giết (như trong trận chiến)
- từ đồng nghĩa:
- giết người
adjective
1. Killed
- `slain' is formal or literary as in "slain warriors"
- "A picture of st. george and the slain dragon"
- synonym:
- slain
1. Bị giết
- 'Slain' là chính thức hoặc văn học như trong "chiến binh giết người"
- "Một bức tranh của st. george và con rồng bị giết"
- từ đồng nghĩa:
- giết người
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English