Translation meaning & definition of the word "skunk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "skunk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Skunk
[Chồn]/skəŋk/
noun
1. A person who is deemed to be despicable or contemptible
- "Only a rotter would do that"
- "Kill the rat"
- "Throw the bum out"
- "You cowardly little pukes!"
- "The british call a contemptible person a `git'"
- synonym:
- rotter ,
- dirty dog ,
- rat ,
- skunk ,
- stinker ,
- stinkpot ,
- bum ,
- puke ,
- crumb ,
- lowlife ,
- scum bag ,
- so-and-so ,
- git
1. Một người được coi là đáng khinh hoặc đáng khinh
- "Chỉ có một rotter sẽ làm điều đó"
- "Giết chuột"
- "Ném bum ra"
- "Bạn hèn nhát!"
- "Người anh gọi một người khinh miệt là 'git'"
- từ đồng nghĩa:
- quay ,
- chó bẩn ,
- chuột ,
- chồn hôi ,
- mùi hôi thối ,
- ăn mày ,
- nôn ,
- vụn ,
- cuộc sống thấp kém ,
- túi cặn bã ,
- như vậy ,
- git
2. A defeat in a game where one side fails to score
- synonym:
- shutout ,
- skunk
2. Một thất bại trong một trò chơi mà một bên không ghi được
- từ đồng nghĩa:
- đóng cửa ,
- chồn hôi
3. Street names for marijuana
- synonym:
- pot ,
- grass ,
- green goddess ,
- dope ,
- weed ,
- gage ,
- sess ,
- sens ,
- smoke ,
- skunk ,
- locoweed ,
- Mary Jane
3. Tên đường phố cho cần sa
- từ đồng nghĩa:
- nồi ,
- cỏ ,
- nữ thần xanh ,
- dope ,
- cỏ dại ,
- gage ,
- sess ,
- cảm giác ,
- khói ,
- chồn hôi ,
- locoweed ,
- Mary Jane
4. American musteline mammal typically ejecting an intensely malodorous fluid when startled
- In some classifications put in a separate subfamily mephitinae
- synonym:
- skunk ,
- polecat ,
- wood pussy
4. Động vật có vú của người mỹ thường đẩy ra một chất lỏng ác tính mạnh khi giật mình
- Trong một số phân loại được đặt trong một phân họ riêng biệt mephitinae
- từ đồng nghĩa:
- chồn hôi ,
- polecat ,
- âm hộ gỗ
verb
1. Defeat by a lurch
- synonym:
- lurch ,
- skunk
1. Thất bại bởi một kẻ lừa đảo
- từ đồng nghĩa:
- lugg ,
- chồn hôi
Examples of using
The last time I saw Tom he was as drunk as a skunk.
Lần cuối cùng tôi nhìn thấy Tom, anh ta say như một con chồn hôi.
I almost stepped on a skunk last night.
Tôi gần như bước lên một con chồn hôi đêm qua.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English