Translation meaning & definition of the word "skip" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bỏ qua" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Skip
[Bỏ qua]/skɪp/
noun
1. A gait in which steps and hops alternate
- synonym:
- skip
1. Một dáng đi trong đó các bước và hoa bia xen kẽ
- từ đồng nghĩa:
- bỏ qua
2. A mistake resulting from neglect
- synonym:
- omission ,
- skip
2. Một sai lầm do bỏ bê
- từ đồng nghĩa:
- thiếu sót ,
- bỏ qua
verb
1. Bypass
- "He skipped a row in the text and so the sentence was incomprehensible"
- synonym:
- jump ,
- pass over ,
- skip ,
- skip over
1. Bỏ qua
- "Anh ấy đã bỏ qua một hàng trong văn bản và vì vậy câu này là không thể hiểu được"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- vượt qua ,
- bỏ qua
2. Intentionally fail to attend
- "Cut class"
- synonym:
- cut ,
- skip
2. Cố ý không tham dự
- "Cắt lớp"
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- bỏ qua
3. Jump lightly
- synonym:
- hop ,
- skip ,
- hop-skip
3. Nhảy nhẹ
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- bỏ qua ,
- nhảy dù
4. Leave suddenly
- "She persuaded him to decamp"
- "Skip town"
- synonym:
- decamp ,
- skip ,
- vamoose
4. Đột ngột rời đi
- "Cô ấy đã thuyết phục anh ấy giải mã"
- "Thị trấn bỏ qua"
- từ đồng nghĩa:
- giải mã ,
- bỏ qua ,
- vamoose
5. Bound off one point after another
- synonym:
- skip ,
- bound off
5. Ràng buộc hết điểm này đến điểm khác
- từ đồng nghĩa:
- bỏ qua ,
- ràng buộc
6. Cause to skip over a surface
- "Skip a stone across the pond"
- synonym:
- skim ,
- skip ,
- skitter
6. Nguyên nhân để bỏ qua một bề mặt
- "Bỏ một hòn đá qua ao"
- từ đồng nghĩa:
- lướt qua ,
- bỏ qua ,
- người trượt tuyết
Examples of using
A survey shows that many businessmen skip lunch.
Một cuộc khảo sát cho thấy nhiều doanh nhân bỏ bữa trưa.
If you skip my class, I will kill you.
Nếu bạn bỏ qua lớp học của tôi, tôi sẽ giết bạn.
They skip school all the time.
Họ bỏ học mọi lúc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English