Translation meaning & definition of the word "skillful" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "skillful" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Skillful
[Kỹ năng]/skɪlfəl/
adjective
1. Having or showing knowledge and skill and aptitude
- "Adept in handicrafts"
- "An adept juggler"
- "An expert job"
- "A good mechanic"
- "A practiced marksman"
- "A proficient engineer"
- "A lesser-known but no less skillful composer"
- "The effect was achieved by skillful retouching"
- synonym:
- adept ,
- expert ,
- good ,
- practiced ,
- proficient ,
- skillful ,
- skilful
1. Có hoặc thể hiện kiến thức và kỹ năng và năng khiếu
- "Quảng cáo trong thủ công mỹ nghệ"
- "Một kẻ tung hứng lão luyện"
- "Một công việc chuyên gia"
- "Một thợ máy giỏi"
- "Một tay thiện xạ thực hành"
- "Một kỹ sư thành thạo"
- "Một nhà soạn nhạc ít được biết đến nhưng không kém phần khéo léo"
- "Hiệu quả đã đạt được bằng cách chỉnh sửa khéo léo"
- từ đồng nghĩa:
- lão luyện ,
- chuyên gia ,
- tốt ,
- thực hành ,
- thành thạo ,
- khéo léo
2. Done with delicacy and skill
- "A nice bit of craft"
- "A job requiring nice measurements with a micrometer"
- "A nice shot"
- synonym:
- nice ,
- skillful
2. Thực hiện với sự tinh tế và kỹ năng
- "Một chút tốt đẹp của thủ công"
- "Một công việc đòi hỏi các phép đo tốt với micromet"
- "Một cú sút đẹp"
- từ đồng nghĩa:
- đẹp ,
- khéo léo
Examples of using
Either skillful or lazy. But not both.
Hoặc khéo léo hoặc lười biếng. Nhưng không phải cả hai.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English