Translation meaning & definition of the word "skid" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "lướt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Skid
[Trượt tuyết]/skɪd/
noun
1. One of a pair of planks used to make a track for rolling or sliding objects
- synonym:
- skid
1. Một trong những tấm ván được sử dụng để tạo đường ray cho các vật thể lăn hoặc trượt
- từ đồng nghĩa:
- trượt
2. A restraint provided when the brake linings are moved hydraulically against the brake drum to retard the wheel's rotation
- synonym:
- brake shoe ,
- shoe ,
- skid
2. Một hạn chế được cung cấp khi các lớp lót phanh được di chuyển thủy lực vào trống phanh để làm chậm vòng quay của bánh xe
- từ đồng nghĩa:
- giày phanh ,
- giày ,
- trượt
3. An unexpected slide
- synonym:
- skid ,
- slip ,
- sideslip
3. Một slide bất ngờ
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- hai bên
verb
1. Slide without control
- "The car skidded in the curve on the wet road"
- synonym:
- skid
1. Trượt mà không cần điều khiển
- "Chiếc xe trượt trong đường cong trên con đường ướt"
- từ đồng nghĩa:
- trượt
2. Elevate onto skids
- synonym:
- skid
2. Nâng lên trên ván trượt
- từ đồng nghĩa:
- trượt
3. Apply a brake or skid to
- synonym:
- skid
3. Áp dụng phanh hoặc trượt để
- từ đồng nghĩa:
- trượt
4. Move obliquely or sideways, usually in an uncontrolled manner
- "The wheels skidded against the sidewalk"
- synonym:
- skid ,
- slip ,
- slue ,
- slew ,
- slide
4. Di chuyển xiên hoặc sang một bên, thường theo cách không kiểm soát
- "Các bánh xe trượt trên vỉa hè"
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- xoay
Examples of using
To some extent, you can control the car in a skid.
Ở một mức độ nào đó, bạn có thể điều khiển chiếc xe trong một ván trượt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English